Characters remaining: 500/500
Translation

moment of truth

/'mouməntəv'tru:θ/
Academic
Friendly

Từ "moment of truth" trong tiếng Anh có nghĩa "lúc quyết định" hoặc "giờ phút thử thách", thường được sử dụng để chỉ thời điểm một tình huống quan trọng xảy ra, nơi sự thật sẽ được phơi bày hoặc một quyết định lớn sẽ được đưa ra.

Định nghĩa:
  • Moment of truth: thời điểm sự thật sẽ được tiết lộ, hoặc khi một quyết định quan trọng sẽ được thực hiện. thường liên quan đến áp lực thử thách.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "The moment of truth came when she had to choose between her career and her family." (Giờ phút thử thách đã đến khi ấy phải chọn giữa sự nghiệp gia đình.)
  2. Trong thể thao:

    • "The moment of truth for the team will be the final match of the tournament." (Giờ phút quyết định cho đội bóng sẽ trận chung kết của giải đấu.)
  3. Trong công việc:

    • "During the presentation, I felt a moment of truth when I had to defend my ideas." (Trong buổi thuyết trình, tôi cảm thấy một lúc thử thách khi phải bảo vệ ý tưởng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In negotiations, the moment of truth often reveals who is truly committed to the agreement." (Trong các cuộc đàm phán, giờ phút quyết định thường tiết lộ ai người thật sự cam kết với thỏa thuận.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "crucial moment", "turning point", "decisive moment".
  • Cách sử dụng khác: Có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thật hoặc quyết định, như "the moment of truth in a relationship" (lúc quyết định trong một mối quan hệ).
Từ gần giống:
  • "Turning point": Thời điểm quan trọng mọi thứ bắt đầu thay đổi.
  • "Critical juncture": Thời điểm quan trọng quyết định phải được đưa ra.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Face the music": Đối mặt với sự thật hoặc hậu quả.
  • "The ball is in your court": Quyết định tiếp theo của bạn, bạn cần phải hành động.
Kết luận:

"Moment of truth" một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những thời điểm quan trọng quyết định.

danh từ
  1. lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con )
  2. giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định

Comments and discussion on the word "moment of truth"